Có 2 kết quả:
签字笔 qiān zì bǐ ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄅㄧˇ • 簽字筆 qiān zì bǐ ㄑㄧㄢ ㄗˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) felt-tip pen
(2) roller ball pen
(3) gel ink pen
(2) roller ball pen
(3) gel ink pen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) felt-tip pen
(2) roller ball pen
(3) gel ink pen
(2) roller ball pen
(3) gel ink pen
Bình luận 0